Characters remaining: 500/500
Translation

mông mênh

Academic
Friendly

Từ "mông mênh" trong tiếng Việt có nghĩarộng lớn, bao la, không giới hạn. Khi chúng ta nói về một không gian hay một cảnh vật nào đó mông mênh, chúng ta thường cảm thấy rằng rất rộng, không thể nhìn thấy hết được.

Định nghĩa:
  • Mông mênh: Rộng lớn, bao la, không giới hạn.
dụ sử dụng:
  1. Cảnh vật: "Biển cả mông mênh, sóng vỗ rì rào." (Ở đây, "mông mênh" dùng để miêu tả sự rộng lớn của biển.)
  2. Không gian tâm hồn: "Tình yêu của mẹ dành cho con thật mông mênh." (Ở đây, "mông mênh" diễn tả tình yêuhạn, không giới hạn.)
  3. Khung cảnh thiên nhiên: "Cánh đồng xanh mướt mông mênh như một bức tranh." (Mô tả cánh đồng rộng lớn, đẹp đẽ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "mông mênh" thường được sử dụng để tạo cảm giác sâu lắng, gợi nhớ về những điều lớn lao, vĩ đại. dụ: "Trời xanh mông mênh, lòng người cũng rộng lớn như đại dương."
Phân biệt các biến thể:
  • Mông mênh có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, nhưng thường liên quan đến không gian vật hoặc cảm xúc. Một số từ gần giống có thể "bao la", "rộng lớn", nhưng "mông mênh" thường mang cảm giác tự do, thoáng đãng hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Bao la: Cũngnghĩa rộng lớn, nhưng ít khi dùng để diễn tả cảm xúc.
  • Rộng lớn: Thường dùng để chỉ kích thước vật , không mang tính chất cảm xúc như "mông mênh".
Từ liên quan:
  • Vô tận: Cũng có nghĩakhông giới hạn, nhưng thường ám chỉ đến thời gian hoặc số lượng hơn không gian.
  • Bát ngát: Tương tự với "mông mênh", thường dùng để mô tả những không gian thiên nhiên rộng lớn.
  1. Rộng lớn đến không giới hạn: Biển cả mông mênh.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "mông mênh"